Bài hát hay
Trang chủ
Bài hát
Tất cả
Việt Nam
Âu Mỹ
Châu Á
Lời bài hát
Karaoke
Trang đầu
Trang trước
2
Trang sau
Bài hát của La Đại Hựu
Bài hát có liên quan
恋曲2000/ Tình Khúc 2000 - La Đại Hựu
恋曲2000/ Tình Khúc 2000 - La Đại Hựu
情丝/ My Whisper Of Love - La Đại Hựu
情人眼里/ In Lover's Eyes - La Đại Hựu
情深意更深/ Qing Shen Yi Geng Shen - La Đại Hựu
我所不能了解的事/ Chuyện Tôi Không Thể Hiểu - La Đại Hựu
我所不能了解的事/ Things I Can't Understand - La Đại Hựu
我所不能了解的事/ Things I Can't Understand - La Đại Hựu
我所不能了解的事/ Things I Can't Understand - La Đại Hựu
我生/ Human - La Đại Hựu
手牵手/ Tay Trong Tay - La Đại Hựu
摇篮曲/ Khúc Hát Ru - La Đại Hựu
摇篮曲/ Khúc Hát Rươu - La Đại Hựu
摇篮曲/ Khúc Ru - La Đại Hựu
新生代/ New Generation - La Đại Hựu
新闻报导/ News Feed - La Đại Hựu
旅程/ Lộ Trình - La Đại Hựu
旅程/ Lộ Trình - La Đại Hựu
旧伤新情(电视“几度春风几度霜”插曲)/ Old Scar With New Love - La Đại Hựu
时光在慢慢消失/ Time Is Disappear - La Đại Hựu
时光在慢慢的消失/ Shi Guang Zai Man Man De Xiao Shi - La Đại Hựu
明天的太阳/ Mặt Trời Ngày Mai - La Đại Hựu
明天的太阳/ Sun Of Tomorrow - La Đại Hựu
春望/ Spring Hope - La Đại Hựu
是否/ Phải Chăng - La Đại Hựu
是否/ Phải Chăng - La Đại Hựu
暗恋/ Secret Love - La Đại Hựu
暗恋/ Yêu Thầm - La Đại Hựu
暗恋/ Yêu Thầm - La Đại Hựu
未来的主人翁/ Future Masters - La Đại Hựu
未来的主人翁/ Future Masters - La Đại Hựu
未来的主人翁/ Future Masters - La Đại Hựu
未来的主人翁/ Future Masters - La Đại Hựu
梦/ Mơ - La Đại Hựu
梦/ Mơ - La Đại Hựu
歌(1995年unplugged版)/ Bài Ca - La Đại Hựu
歌/ Ca - La Đại Hựu
母亲/ Mẫu Thân - La Đại Hựu
母亲/ Mẫu Thân - La Đại Hựu
母亲1/ Mẫu Thân 1 - La Đại Hựu
母亲I/ Mẫu Thân - La Đại Hựu
母亲II/ Mẫu Thân - La Đại Hựu
沉默的表示(电影“国中女生”主题曲)/ Meaning Of Silence - La Đại Hựu
海上花/ Hoa Trên Biển - La Đại Hựu
游戏规则/ Quy Tắc Tình Yêu - La Đại Hựu
游戏规则/ You Xi Gui Ze - La Đại Hựu
滚滚红尘(电影“滚滚红尘”主题曲)/ Rolling World - La Đại Hựu
滚滚红尘(罗大佑+陈淑桦)/ Cát Đỏ Cuồn Cuộn - La Đại Hựu, Trần Thục Hoa
滚滚红尘(陈淑桦, 罗大佑合唱)/ Rolling World - La Đại Hựu, Trần Thục Hoa
滚滚红尘/ Rolling World - La Đại Hựu
火车(台语)/ Xe Lửa - La Đại Hựu
爱人同志/ Đồng Chí Người Yêu - La Đại Hựu
爱人同志/ Lover, The Comrade - La Đại Hựu
爱人同志/ Lover, The Comrade - La Đại Hựu
爱的箴言/ Châm Ngôn Tình Yêu - La Đại Hựu
爱的箴言/ Châm Ngôn Tình Yêu - La Đại Hựu
爱的箴言/ Châm Ngôn Tình Yêu - La Đại Hựu
爱色/ Sắc Màu Tình Yêu - La Đại Hựu
牧童/ Mục Đồng - La Đại Hựu
牧童/ Mục Đồng - La Đại Hựu
现象/ Hiện Tượng - La Đại Hựu
现象2/ Hiện Tượng - La Đại Hựu
现象七十二变/ Phenomenon's 72 Changes - La Đại Hựu
现象七十二变/ Phenomenon's 72 Changes - La Đại Hựu
现象七十二变/ Phenomenon's 72 Changes - La Đại Hựu
痴痴的等/ Chờ Đợi Dại Khờ - La Đại Hựu
痴痴的等/ Chờ Đợi Dại Khờ - La Đại Hựu
皇后大道东 (罗大佑)/ Queen's Road East - La Đại Hựu
皇后大道东(罗大佑+蒋志光)/ Đường Đại Lộ Đông Hoàng Hậu - Trưởng Chí Quang, La Đại Hựu
盲聋/ Blind And Deaf - La Đại Hựu
盲聋/ Blind And Deaf - La Đại Hựu
盲聋/ Blind And Deaf - La Đại Hựu
真的假的/ True Or Fake - La Đại Hựu
真的假的/ True Or Fake - Lâm Hựu Gia, La Đại Hựu
神话/ Thần Thoại - La Đại Hựu
稻草人/ Scarecrow - La Đại Hựu
稻草人/ Scarecrow - La Đại Hựu
穿过你的黑发的我的手/ Bàn Tay Của Anh Xuyên Qua Má - La Đại Hựu
穿过你的黑发的我的手/ Bàn Tay Của Anh Xuyên Qua Mái Tóc Đen Của Em - La Đại Hựu
穿过你的黑发的我的手/ Đôi Tay Anh Xuyên Qua Tóc Đen Của Em - La Đại Hựu
穿过你的黑发的我的手1/ Bàn Tay Của Anh Xuyên Qua Mái Tóc Đen Của Em - La Đại Hựu
童年 (钢琴片尾曲)/ Thời Thơ Ấu - La Đại Hựu
童年/ Thời Thơ Ấu - La Đại Hựu
童年/ Thời Thơ Ấu - La Đại Hựu
童年/ Tuổi Thơ - La Đại Hựu
红棉/ Cây Hoa Đỏ - La Đại Hựu
绿色恐怖份子/ Green Terrorists - La Đại Hựu
网路/ Web - La Đại Hựu
美丽岛/ Beautiful Island - La Đại Hựu
耶稣的另一个名字/ Tên Khác Của Giesu - La Đại Hựu
耶稣的另一个名字/ Ye Su De Ling Yi Ge Ming Zi - La Đại Hựu
舞女/ Vũ Nữ - La Đại Hựu
船歌/ Bài Ca Trên Thuyền - La Đại Hựu
船歌/ Bài Ca Trên Thuyền - La Đại Hựu
草螟弄鸡公/ The Coquette Teases The Doyen - La Đại Hựu
葬犬/ Bury The Dog - La Đại Hựu
蒲公英/ Bồ Công Anh - La Đại Hựu
蒲公英/ Bồ Công Anh - La Đại Hựu
蓝/ Xanh - La Đại Hựu
诞生.青春舞曲/ Ra Đời.Thanh Xuân Vũ Khúc - La Đại Hựu
Trang đầu
Trang trước
2
Trang sau